nocturnally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɑːk.ˈtɜː.nᵊl.li/
Phó từ
[sửa]nocturnally /nɑːk.ˈtɜː.nᵊl.li/
- Ban đêm, về đêm.
Tham khảo
[sửa]- "nocturnally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nocturnally /nɑːk.ˈtɜː.nᵊl.li/