Bước tới nội dung

nocuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nocuité gc

  1. Tính độc hại.
    Nocuité d’un aliment — tính độc hại của một thức ăn

Tham khảo

[sửa]