noisily
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈnɔɪ.zi.li] |
Phó từ[sửa]
noisily /ˈnɔɪ.zi.li/
- Ồn ào, huyên náo.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)