nok
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]nok
Đại từ
[sửa]nok
- L. Đủ, vừa đủ.
- Har vi nok plass til alle gjestene?
- Her er mat nok for hele uken.
- nå kan det være nok.
- å være seg selv nok — Ích kỷ.
- å ha fått nok av noe(n) — Chán chê việc gì (ai).
- Nữa, lại nữa.
- Nok en gang tok han feil.
Tham khảo
[sửa]- "nok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)