nonciature
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ̃.sja.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nonciature /nɔ̃.sja.tyʁ/ |
nonciature /nɔ̃.sja.tyʁ/ |
nonciature gc /nɔ̃.sja.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "nonciature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)