nonciature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɔ̃.sja.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nonciature
/nɔ̃.sja.tyʁ/
nonciature
/nɔ̃.sja.tyʁ/

nonciature gc /nɔ̃.sja.tyʁ/

  1. Chức sứ thần tòa thánh.
  2. Tòa sứ thần tòa thánh.

Tham khảo[sửa]