nord-est
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nɔ.ʁɛ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est gđ /nɔ.ʁɛ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
| Giống cái | nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/
- Đông bắc.
- La région nord-est du Vietnam — miền đông bắc Việt Nam
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nord-est”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)