nord-est
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.ʁɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est gđ /nɔ.ʁɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
Giống cái | nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/ |
nord-est /nɔ.ʁɛ/
- Đông bắc.
- La région nord-est du Vietnam — miền đông bắc Việt Nam
Tham khảo
[sửa]- "nord-est", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)