nord-est

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɔ.ʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nord-est
/nɔ.ʁɛ/
nord-est
/nɔ.ʁɛ/

nord-est /nɔ.ʁɛ/

  • phương đông bắc, phía đông bắc
  • (Nord - Est) miền Đông Bắc

    Tính từ[sửa]

      Số ít Số nhiều
    Giống đực nord-est
    /nɔ.ʁɛ/
    nord-est
    /nɔ.ʁɛ/
    Giống cái nord-est
    /nɔ.ʁɛ/
    nord-est
    /nɔ.ʁɛ/

    nord-est /nɔ.ʁɛ/

    1. Đông bắc.
      La région nord-est du Vietnam — miền đông bắc Việt Nam

    Tham khảo[sửa]