northern
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɔr.ðərn/
| [ˈnɔr.ðərn] |
Tính từ
northern /ˈnɔr.ðərn/
- Bắc.
- northern hemisphere — bán cầu bắc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “northern”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)