Bước tới nội dung

notairesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

notairesse gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) công chứng viên (vợ công chứng viên).

Tham khảo

[sửa]