notat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | notat | notatet |
Số nhiều | notat, notater | notata, notatene |
notat gđ
- Sự ghi chép, biên chép, ghi lại.
- Hun gjorde notater under foredraget.
- Tờ trình.
- Har du lest mitt notat om valgreglene?
Tham khảo
[sửa]- "notat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)