biên chép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ ʨɛp˧˥ɓiəŋ˧˥ ʨɛ̰p˩˧ɓiəŋ˧˧ ʨɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ ʨɛp˩˩ɓiən˧˥˧ ʨɛ̰p˩˧

Động từ[sửa]

biên chép

  1. Ghi thành ít chữ ít dòng, biên (nói khái quát)

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)