Bước tới nội dung

notere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å notere
Hiện tại chỉ ngôi noterer
Quá khứ noterte
Động tính từ quá khứ notert
Động tính từ hiện tại

notere

  1. Ghi lại, chép lại, biên chép cho nhớ.
    Jeg noterte de viktigste punktene.

Tham khảo

[sửa]