Bước tới nội dung

notre-dame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔt.ʁdam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notre-dame
/nɔt.ʁdam/
notre-dame
/nɔt.ʁdam/

notre-dame gc /nɔt.ʁdam/

  1. Nhà thờ Đức .

Tham khảo

[sửa]