nou
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]nou
Thán từ
[sửa]nou
- than từ để giục người khác
- Nou, zeg op.
- Máy nói đi.
- Nou, zeg op.
- than từ không nghĩa được sử dụng khi người ta suy nghĩ trước khi nói
- Nou, ik weet het nog niet zo zeker.
- À thì… tôi chưa biết chắc.
Tiếng Shompen
[sửa]Danh từ
[sửa]nou
- trầu.
Tham khảo
[sửa]- Roger Blench (2007) The language of the Shom Pen: a language isolate in the Nicobar islands.