Bước tới nội dung

noué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực noué
/nwe/
noués
/nwe/
Giống cái nouée
/nwe/
nouées
/nwe/

noué /nwe/

  1. (Được) Buộc, (được) thắt.
  2. Co dúm lại; nghẹn.
    Être noué — co dúm lại
    Avoir la gorge nouée — nghẹn họng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Còi xương, còi cọc.
    Enfant noué — đứa bé còi cọc

Tham khảo

[sửa]