Bước tới nội dung

nouba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nouba
/nu.ba/
noubas
/nu.ba/

nouba gc /nu.ba/

  1. Nhạc nuba (của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa).
    faire la nouba — (thông tục) chè chén

Tham khảo

[sửa]