Bước tới nội dung

nougatine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nu.ɡa.tin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nougatine
/nu.ɡa.tin/
nougatines
/nu.ɡa.tin/

nougatine gc /nu.ɡa.tin/

  1. Bánh nugatin.

Tham khảo

[sửa]