noyer
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nwa.je/
Động từ
[sửa]se noyer tự động từ /nwa.je/
- Chết đuối.
- Chìm ngập, ngập.
- Se noyer dans les détails — ngập vào chi tiết
- se noyer dans un verre d’eau — chết đuối đọi đèn
Tham khảo
[sửa]- "noyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)