Bước tới nội dung

nuchal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuː.kəl/

Tính từ

[sửa]

nuchal /ˈnuː.kəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) gáy.

Tham khảo

[sửa]