Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
1.1
Số từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Đóng mở mục lục
nul
45 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Azərbaycanca
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
Suomi
Français
Frysk
Gaeilge
गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Malti
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Shqip
Svenska
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
Volapük
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
nul
không
: cái số trước
één
Dạng bình thường
Số ít
nul
Số nhiều
nullen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
nulletje
Số nhiều
nulletjes
Danh từ
[
sửa
]
nul
gc
(
số nhiều
nullen
,
giảm nhẹ
nulletje
gt
)
hoặc
gđ
số
không
, 0
lời
xúc phạm
, có nghĩa rằng ai chẳng được trò trống gì
Đồng nghĩa
[
sửa
]
nietsnut
(2)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Số
Số từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ
tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
Pages with entries
Pages with 0 entries
nl-noun plural matches generated form