Tiếng Hà Lan[sửa]
Số từ[sửa]
nul
- không: cái số trước één
Dạng bình thường
|
Số ít
|
nul
|
Số nhiều
|
nullen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
nulletje
|
Số nhiều
|
nulletjes
|
Danh từ[sửa]
nul gc (số nhiều nullen, giảm nhẹ nulletje gt) hoặc gđ
- số không, 0
- lời xúc phạm, có nghĩa rằng ai chẳng được trò trống gì
Đồng nghĩa[sửa]