nullifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnə.lə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ
[sửa]nullifier /ˈnə.lə.ˌfɑɪ.ər/
- (Giải tích) Hàm làm triệt tiêu.
Tham khảo
[sửa]- "nullifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nullifier /ˈnə.lə.ˌfɑɪ.ər/