Bước tới nội dung

numériquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ny.me.ʁik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

numériquement /ny.me.ʁik.mɑ̃/

  1. Theo số, về số.
    Deux armées numériquement égales — hai đạo quân ngang nhau về số

Tham khảo

[sửa]