numerical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]numerical (so sánh hơn more numerical, so sánh nhất most numerical) /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "numerical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)