Bước tới nội dung

nutritif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nyt.ʁi.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nutritif
/nyt.ʁi.tif/
nutritifs
/nyt.ʁi.tif/
Giống cái nutritive
/nyt.ʁi.tiv/
nutritives
/nyt.ʁi.tiv/

nutritif /nyt.ʁi.tif/

  1. Nuôi dưỡng, dinh dưỡng.
    Milieu nutritif — môi trường dinh dưỡng
  2. Bổ.
    Substance très nutritive — chất rất bổ

Tham khảo

[sửa]