Bước tới nội dung

nutritionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nyt.ʁi.sjɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít nutritionniste
/nyt.ʁi.sjɔ.nist/
nutritionniste
/nyt.ʁi.sjɔ.nist/
Số nhiều nutritionniste
/nyt.ʁi.sjɔ.nist/
nutritionniste
/nyt.ʁi.sjɔ.nist/

nutritionniste /nyt.ʁi.sjɔ.nist/

  1. Nhà dinh dưỡng học.

Tham khảo

[sửa]