nyansatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc nyansatt
gt nyansatt
Số nhiều nyansatte
Cấp so sánh
cao

nyansatt

  1. Mới được thâu nhận vào làm việc.
    Den nyansatte assistenten ser ut til å være meget dyktig.

Tham khảo[sửa]