Bước tới nội dung

nybygg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nybygg nybygget
Số nhiều nybygg nybygga, nybyggene

nybygg

  1. Căn nhà mới hay đang xây cất.
    Nybygget ble innviet med stor festivitas.

Tham khảo

[sửa]