nyctophile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ nycto- (“buổi tối”) + -phile (“người yêu, thích”).
Danh từ
[sửa]nyctophile (số nhiều nyctophiles)
- Người yêu thích bóng tối hoặc màn đêm.
- Đồng nghĩa: nyctophiliac
- Trái nghĩa: nyctophobe
- 1973, Garson Kanin, A Thousand Summers, Garden City, N.Y.: Doubleday & Company, Inc., →ISBN, tr. 17:
- He reads—he writes—late into the night. It's his way. He's a night person. A 'nyctophile' he calls himself.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2000, Brad Houston, Too Young to Die, Victoria, B.C.: Trafford Publishing, →ISBN, tr. 224:
- Altogether, these four varieties of nyctophiles chewed great hunks out of my sleeping time, and accounted for many of my less charitable thoughts, during the hours that the "general populace" was enjoying restful "shut-eye"'.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 7/8/2017, “When is the next full solar eclipse in the UK?”, trong The Daily Telegraph[1], London: Telegraph Media Group, →ISSN, →OCLC, bản gốc lưu trữ ngày 18/1/2023:
- Britain will not see a total solar eclipse until September 23, 2090, but there are a plethora of partial eclipses in the meantime to keep nyctophiles content.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- (động vật học, cổ xưa) Bất kì loài rơi thuộc chi Nyctophilus.
- 1843, Synopsis, or Guide Book to the British Museum, London: George Woodfall and Son, tr. 29:
- Case 25. The Nycteres of Africa, and the Petalias of Java; the Nyctophiles of Australia; the Barbastelles and long-eared bats of Europe; and the true bat and Scotophiles, which are scattered over different parts of the world, and the Lasiures of America.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- William Dwight Whitney và Benjamin E[li] Smith, editors (1914), “nyctophile”, trong The Century Dictionary: An Encyclopedic Lexicon of the English Language, ấn bản sửa lại, tập III, New York, N.Y.: The Century Co., →OCLC, tr. 4047.
- “nyctophile”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có tiền tố nycto- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -phile trong tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Động vật học/Tiếng Anh
- Từ mang nghĩa cổ xưa trong tiếng Anh
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (chi)
- Nhân vật/Tiếng Anh