Bước tới nội dung

nysgjerrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nysgjerrig
gt nysgjerrig
Số nhiều nysgjerrige
Cấp so sánh nysgjerrigere
cao nysgjerrigst

nysgjerrig

  1. Tò mò, hiếu kỳ.
    Jeg er nysgjerrig etter å få greie på hvordan det gikk.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]