Bước tới nội dung
nyte
- Hưởng, hưởng thụ.
- Hun nyter hver time hun har fri.
- å nyte sitt otium — Hưởng thú an nhàn sau khi về hưu.
- Hưởng, hưởng dụng.
- Mange nyter godt av hans gavmildhet.
- å nyte visse rettigheter
- Nếm, nhắm, nhắp, uống.
- Man bør ikke nyte alkohol i arbeidstiden.