Bước tới nội dung

oak-paper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊk.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

oak-paper /ˈoʊk.ˈpeɪ.pɜː/

  1. Giấy vân gỗ sồi (để dán tường).

Tham khảo

[sửa]