Bước tới nội dung

oak-wood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊk.ˈwuːd/

Danh từ

[sửa]

oak-wood /ˈoʊk.ˈwuːd/

  1. Rừng sồi.
  2. Gỗ sồi.

Tham khảo

[sửa]