obdurateness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːb.də.rət.nəs/
Danh từ
[sửa]obdurateness /ˈɑːb.də.rət.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "obdurateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obdurateness /ˈɑːb.də.rət.nəs/