Bước tới nội dung

objectal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔb.ʒɛk.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
Giống cái objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/
objectal
/ɔb.ʒɛk.tal/

objectal /ɔb.ʒɛk.tal/

  1. (Relations objectales) (tâm lý học) quan hệ khách thể.

Tham khảo

[sửa]