Bước tới nội dung

khách thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajk˧˥ tʰḛ˧˩˧kʰa̰t˩˧ tʰe˧˩˨kʰat˧˥ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajk˩˩ tʰe˧˩xa̰jk˩˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

khách thể

  1. Đối tượng nhận thứctác động của chủ thể, tức là của con ngườiý thức và ý chí.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]