Bước tới nội dung

objecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔb.ʒɛk.te/

Ngoại động từ

[sửa]

objecter ngoại động từ /ɔb.ʒɛk.te/

  1. Bác bẻ.
    Il n'a rien objecté à mes raisons — nó không bác bẻ gì về những lý lẽ của tôi
  2. Chê, chê trách.
    On lui objecte son jeune âge — người ta chê anh ta còn ít tuổi
  3. Viện cớ, lấy cớ.
    Objecter la fatigue pour ne pas sortir — viện cớ mệt để ở nhà

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]