objecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔb.ʒɛk.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
objecteur
/ɔb.ʒɛk.tœʁ/
objecteurs
/ɔb.ʒɛk.tœʁ/

objecteur /ɔb.ʒɛk.tœʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bác bẻ.
    objecteur de conscience — người từ chối cầm súng vì thấy trái lương tâm

Tham khảo[sửa]