objectively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əb.ˈdʒɛk.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]objectively (so sánh hơn more objectively, so sánh nhất most objectively) /əb.ˈdʒɛk.tɪv.li/
Tham khảo
[sửa]- "objectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)