obligatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈblɪ.ɡə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

obligatory /ə.ˈblɪ.ɡə.ˌtɔr.i/

  1. Bắt buộc, cưỡng bách.

Tham khảo[sửa]