oblitérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ɔ.bli.te.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

oblitérer ngoại động từ /ɔ.bli.te.ʁe/

  1. Xóa mờ.
    Le temps a oblitéré cette inscription — thời gian đã xóa mờ câu khắc này
  2. Đóng dấu hủy.
    Oblitérer un timbre — đóng dấu hủy tem
  3. (Y học) Làm tắc.
    Oblitérer une artère — làm tắc một động mạch

Tham khảo[sửa]