oblivion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ə.ˈblɪ.vi.ən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

oblivion /ə.ˈblɪ.vi.ən/

  1. Sự lãng quên.
    to fall (sink) into oblivion — bị lãng quên, bị bỏ đi

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]