oblongish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.blɔŋ.ɪʃ/

Từ nguyên[sửa]

Từ oblong (“hình thuôn”) + -ish (“có vẻ hơi”).

Tính từ[sửa]

oblongish (so sánh hơn more oblongish, so sánh nhất most oblongish)

  1. Hơi thuôn.

Tham khảo[sửa]