Bước tới nội dung

oblong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ˈɑː.ˌblɔŋ/

Tính từ

[sửa]

oblong /ˈɑː.ˌblɔŋ/

  1. hình thuôn.
  2. hình chữ nhật.

Danh từ

[sửa]

oblong /ˈɑː.ˌblɔŋ/

  1. Hình thuôn; vật hình thuôn.
  2. Hình chữ nhật; vật hình chữ nhật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ɔ.blɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oblong
/ɔ.blɔ̃/
oblongs
/ɔ.blɔ̃/
Giống cái oblongue
/ɔ.blɔ̃ɡ/
oblongues
/ɔ.blɔ̃ɡ/

oblong /ɔ.blɔ̃/

  1. Thuôn dài.
    Un visage oblong — khuôn mặt thuôn dài
  2. Rộng ngang hơn dọc (cuốn anbom... ).

Tham khảo

[sửa]