Bước tới nội dung

obnoxious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ɑːb.ˈnɑːk.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

obnoxious /ɑːb.ˈnɑːk.ʃəs/

  1. Khó chịu, đáng ghét, ghê tởm.
    obnoxious smell — mùi khó chịu
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Độc.
    obnoxious gas — hơi độc

Tham khảo

[sửa]