Bước tới nội dung

obséder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.se.de/

Ngoại động từ

[sửa]

obséder ngoại động từ /ɔp.se.de/

  1. Ám ảnh.
    Cette idée m’obsède — ý nghĩ đó ám ảnh tôi
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ám.
    Être continuellement obsédé de solliciteurs — bị những kẻ xin xỏ đến ám hoài
    Le diable l’obsède — nó bị quỷ ám

Tham khảo

[sửa]