obséder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.se.de/
Ngoại động từ
[sửa]obséder ngoại động từ /ɔp.se.de/
- Ám ảnh.
- Cette idée m’obsède — ý nghĩ đó ám ảnh tôi
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ám.
- Être continuellement obsédé de solliciteurs — bị những kẻ xin xỏ đến ám hoài
- Le diable l’obsède — nó bị quỷ ám
Tham khảo
[sửa]- "obséder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)