obscène
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.sɛn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obscène /ɔp.sɛn/ |
obscènes /ɔp.sɛn/ |
Giống cái | obscène /ɔp.sɛn/ |
obscènes /ɔp.sɛn/ |
obscène /ɔp.sɛn/
- Tục tĩu.
- Paroles obscènes — lời tục tĩu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "obscène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)