Bước tới nội dung

obscène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.sɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obscène
/ɔp.sɛn/
obscènes
/ɔp.sɛn/
Giống cái obscène
/ɔp.sɛn/
obscènes
/ɔp.sɛn/

obscène /ɔp.sɛn/

  1. Tục tĩu.
    Paroles obscènes — lời tục tĩu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]