pudique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /py.dik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pudique /py.dik/ |
pudiques /py.dik/ |
Giống cái | pudique /py.dik/ |
pudiques /py.dik/ |
pudique /py.dik/
- Trong trắng, tiết hạnh.
- Femme pudique — người phụ nữ tiết hạnh
- Amour pudique — mối tình trong trắng
- Kín đáo.
- Faire une allusion pudique à quelque chose — ám chỉ kín đáo điều gì
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pudique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)