Bước tới nội dung

pudique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pudique
/py.dik/
pudiques
/py.dik/
Giống cái pudique
/py.dik/
pudiques
/py.dik/

pudique /py.dik/

  1. Trong trắng, tiết hạnh.
    Femme pudique — người phụ nữ tiết hạnh
    Amour pudique — mối tình trong trắng
  2. Kín đáo.
    Faire une allusion pudique à quelque chose — ám chỉ kín đáo điều gì

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]