Bước tới nội dung

obstrué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.stʁy.e/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obstrué
/ɔp.stʁy.e/
obstrués
/ɔp.stʁy.e/
Giống cái obstruée
/ɔp.stʁy.e/
obstrués
/ɔp.stʁy.e/

obstrué /ɔp.stʁy.e/

  1. (Bị) Tắc, (bị) nghẽn.

Tham khảo

[sửa]