Bước tới nội dung

obstructor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈstrək.tɜː/

Danh từ

[sửa]

obstructor /əb.ˈstrək.tɜː/

  1. Xem obstructer

Tham khảo

[sửa]