obstructor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əb.ˈstrək.tɜː/
Danh từ
[sửa]obstructor /əb.ˈstrək.tɜː/
- Xem obstructer
Tham khảo
[sửa]- "obstructor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obstructor /əb.ˈstrək.tɜː/