Bước tới nội dung

obtect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈtɛkt/

Tính từ

[sửa]

obtect /əb.ˈtɛkt/

  1. (Động vật học) Có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]