Bước tới nội dung

obtund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːb.ˈtənd/

Ngoại động từ

[sửa]

obtund ngoại động từ /ɑːb.ˈtənd/

  1. (Y học) Làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng).

Tham khảo

[sửa]